30

Quyet Dinh 46 - 2015 GS_PGS

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Quyet Dinh 46 - 2015 GS_PGS

Citation preview

Page 1: Quyet Dinh 46 - 2015 GS_PGS
Page 2: Quyet Dinh 46 - 2015 GS_PGS

DANH SÁCH CÁC NHÀ GIÁO ĐƯỢC CÔNG NHẬN ĐẠT TI ÊU CHUẨN CHỨC DANH GIÁO SƯ NĂM 2015 Theo Quyết định số 46/QĐ-HĐCDGSNN ngày 22 tháng 10 năm 2015 của Chủ tịch Hội đồng Chức danh giáo sư nhà nước

A C D E F G

1 Lê Thanh Hòa 02/2/1954 Nam Thú yViện Công nghệ Sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam

Cam Lộ, Quảng Bình 352 /GS

2 Lê Đức Ngoan 05/01/1953 Nam Chăn nuôi Trường Đại học Nông lâm Huế, Đại học Huế Lệ Thủy, Quảng Bình 353 /GS

3 Phạm Chí Vĩnh 18/01/1956 Nam Cơ họcTrường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội

Phú Xuyên, Hà Nội 354 /GS

4 Nguyễn Hay 09/08/1959 Nam Cơ khí Trường Đại học Nông lâm Thành phố Hồ Chí Minh

Ninh Hải, Ninh Thuận 355 /GS

5 Nguyễn Lạc Hồng 15/10/1962 Nam Động lực Học viện Kỹ thuật quân sự, Bộ Quốc phòng Triệu Phong, Quảng Trị 356 /GS

6 Nguyễn Đức Lợi 20/04/1946 Nam Động lựcTrường Đại học Bách khoa Hà Nội (thỉnh giảng)

Bình Lục, Hà Nam 357 /GS

7 Nguyễn Thanh Nam 02/10/1960 Nam Cơ khíTrường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh

Thừa thiên Huế 358 /GS

8 Thái Nguyễn Hùng Thu 22/08/1956 Nam Dược học Trường Đại học Dược Hà Nội Đức Thọ, Hà Tĩnh 360 /GS

9 Nguyễn Hồng Anh 01/01/1957 Nam Điện Trường Đại học Quy Nhơn Cẩm Lệ, Đà Nẵng 359 /GS

10 Đỗ Hương Trà 27/07/1957 Nữ Giáo dục học Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Hương Trà, Thừa Thiên Huế 361 /GS

11 Lê Văn Việt Mẫn 16/09/1971 Nam Công nghệ Thực phẩmTrường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh

Lai Vung, Đồng Tháp 362 /GS

12 Trần Trung 18/02/1959 Nam Hóa học Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên Thạch Hà, Hà Tĩnh 363 /GS

13 Bùi Minh Giám 19/10/1960 Nam Khoa học An ninh Cục Đào tạo, Bộ Công an Hoa Lư, Ninh Bình 364 /GS

14 Trần Minh Hưởng 07/09/1969 Nam Khoa học An ninh Công an tỉnh Điện Biên Ý Yên, Nam Định 365 /GS

Nơi làm việcSố TT

H

Mã số Giấy chứng nhận

Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)

B

Họ và tênNgày, tháng,

năm sinhGiới tính Ngành chuyên môn

1

Page 3: Quyet Dinh 46 - 2015 GS_PGS

A C D E F G

Nơi làm việcSố TT

H

Mã số Giấy chứng nhận

Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)

B

Họ và tênNgày, tháng,

năm sinhGiới tính Ngành chuyên môn

15 Nguyễn Quý Khoát 15/01/1959 Nam Khoa học An ninh Học viện An ninh nhân dân, Bộ Công an Quỳnh phụ, Thái Bình 366 /GS

16 Tô Lâm 10/07/1957 Nam Khoa học An ninh Bộ Công an Văn Giang, Hưng Yên 367 /GS

17 Nguyễn Thiện Phú 25/07/1955 Nam Khoa học An ninh Học viện Cảnh sát Nhân dân, Bộ Công an Lập Thạch, Vĩnh Phúc 368 /GS

18 Trịnh Văn Thanh 04/09/1957 Nam Khoa học An ninhTrường Đại học Cảnh sát Nhân dân, Bộ Công an

Ý Yên, Nam Định 369 /GS

19 Nguyễn Đình Bình 25/08/1957 Nam Khoa học Quân sự Học viện Lục quân, Bộ Quốc phòng Quảng Xương, Thanh Hóa 370 /GS

20 Lưu Văn Miểu 02/05/1956 Nam Khoa học Quân sự Học viện Hậu cần, Bộ Quốc phòngThành phố Bắc Giang, Bắc Giang

371 /GS

21 Hướng Xuân Thạch 18/12/1957 Nam Khoa học Quân sự Học viện Kỹ thuật quân sự, Bộ Quốc phòng Yên Dũng, Bắc Giang 372 /GS

22 Hoàng Xuân Cơ 17/4/1950 Nam Khoa học Trái đấtTrường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội

Triệu Sơn, Thanh Hóa 373 /GS

23 Trương Xuân Luận 20/5/1950 Nam Khoa học Trái đất Trường Đại học Mỏ-Địa chất Hoằng Hóa, Thanh Hóa 374 /GS

24 Nguyễn Kỳ Phùng 04/04/1966 Nam Khoa học Trái đấtViện Khoa học và Công nghệ tính toán, Sở Khoa học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh

Tuy Hòa, Phú Yên 375 /GS

25 Nguyễn Trọng Hoài 26/01/1961 Nam Kinh tếTrường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh

Thường Tín, Hà Nội 376 /GS

26 Sử Đình Thành 02/11/1965 Nam Kinh tếTrường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh

Hoài Nhơn, Bình Định 377 /GS

27 Võ Xuân Tiến 20/01/1955 Nam Kinh tế Đại học Đà Nẵng Lệ Thủy, Quảng Bình 378 /GS

28 Vũ Văn Đại 06/10/1953 Nam Ngôn ngữ học Trường Đại học Hà Nội Phú Xuyên, Hà Nội 379 /GS

29 Trần Văn Chứ 22/04/1962 Nam Lâm nghiệp Trường Đại học Lâm nghiệp Phù Cừ, Hưng Yên 380 /GS

2

Page 4: Quyet Dinh 46 - 2015 GS_PGS

A C D E F G

Nơi làm việcSố TT

H

Mã số Giấy chứng nhận

Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)

B

Họ và tênNgày, tháng,

năm sinhGiới tính Ngành chuyên môn

30 Phạm Tiến Dũng 03/05/1953 Nam Nông nghiệpHọc viện Nông nghiệp Việt Nam, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn

Tiên Lữ, Hưng Yên 381 /GS

31 Lê Huy Hàm 05/08/1957 Nam Nông nghiệpViện Di truyền Nông nghiệp, Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam

Giao Thủy, Nam Định 382 /GS

32 Đặng Văn Minh 20/01/1959 Nam Nông nghiệpTrường Đại học Nông lâm Thái Nguyên, Đại học Thái Nguyên

Hoàng Mai, Hà Nội 383 /GS

33 Nguyễn Hồng Sơn 08/02/1966 Nam Nông nghiệp Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam Triệu Sơn, Thanh Hóa 384 /GS

34 Nguyễn Thái Yên Hương 08/04/1962 Nữ Sử học Học viện Ngoại giao, Bộ Ngoại giao Yên Thành, Nghệ An 385 /GS

35 Nguyễn Văn Kim 12/12/1962 Nam Sử họcTrường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội

Thạch Hà, Hà Tĩnh 386 /GS

36 Nguyễn Hữu Thụ 19/08/1952 Nam Tâm lý học Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội

Đông Anh, Hà Nội 387 /GS

37 Lê Thị Thanh Nhàn 23/03/1970 Nữ Toán họcTrường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên

Quảng Điền, Thừa Thiên Huế 388 /GS

38 Trương Quốc Bình 18/04/1951 Nam Văn hóa Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam Ứng Hòa, Hà Nội 389 /GS

39 Đào Mạnh Hùng 12/07/1956 Nam Nghệ thuật Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thái Thụy, Thái Bình 390 /GS

40 Lã Nhâm Thìn 12/05/1952 Nam Văn học Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Hoa Lư, Ninh Bình 391 /GS

41 Nguyễn Văn Hiếu 16/04/1972 Nam Vật lý Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Phú Vang, Thừa Thiên Huế 392 /GS

42 Lê Hồng Khiêm 25/07/1958 Nam Vật lýViện Vật lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam

Lê Chân, Hải Phòng 394 /GS

43 Nguyễn Tiến Chương 30/08/1959 Nam Xây dựng Trường Đại học Thủy lợi Cẩm Xuyên, Hà tĩnh 395 /GS

44 Nguyễn Gia Bình 17/12/1957

Nam Y học Bệnh viện Bạch maiThanh Oai, Hà Nội

396 /GS

3

Page 5: Quyet Dinh 46 - 2015 GS_PGS

A C D E F G

Nơi làm việcSố TT

H

Mã số Giấy chứng nhận

Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)

B

Họ và tênNgày, tháng,

năm sinhGiới tính Ngành chuyên môn

45 Trần Bình Giang 01/07/1962

Nam Y học Bệnh viện Hữu Nghị Việt ĐứcHưng Hà, Thái Bình

397 /GS

46 Hứa Thị Ngọc Hà 26/12/1954

Nữ Y học Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí MinhCần Đước, Long An

398 /GS

47 Nguyễn Nhược Kim 24/10/1950

Nam Y học Trường Đại học Y Hà NộiXuân Trường, Nam Định

399 /GS

48 Đào VănLong 20/06/1956

Nam Y học Trường Đại học Y Hà NộiTĩnh Gia, Thanh Hóa

400 /GS

49 Phan Thị Ngà 05/01/1960

Nữ Y học Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ươngNgô Quyền, Hải Phòng

401 /GS

50 Võ Thành Nhân 25/11/1955

Nam Y học Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí MinhBến Cát, Bình Dương

402 /GS

51 Lê Ngọc Thành 11/04/1961

Nam Y học Bệnh viện EThường Tín, Hà Nội

403 /GS

52 Nguyễn Cường Thịnh 15/07/1955

Nam Y họcViện Nghiên cứu Khoa học Y Dược Lâm sàng 108 Mỹ Đức, Hà Nội

404 /GS

4

Page 6: Quyet Dinh 46 - 2015 GS_PGS

DANH SÁCH CÁC NHÀ GIÁO ĐƯỢC CÔNG NHẬN ĐẠT TIÊU CHUẨN CHỨC DANH PHÓ GIÁO SƯ NĂM 2015

Theo Quyết định số 46/QĐ-HĐCDGSNN ngày 22 tháng 10 năm 2015 của Chủ tịch Hội đồng Chức danh giáo sư nhà nước

A C D E F G

1 Nguyễn Văn Diên 15/01/1962 Nam Thú y Trường Đại học Tây Nguyên Tây Sơn, Bình Định 3040 /PGS

2 Hồ Quảng Đồ 03/01/1963 Nam Chăn nuôi Trường Đại học Cần Thơ Phù Cát, Bình Định 3041 /PGS

3 Phạm Minh Đức 27/11/1971 Nam Thủy sản Trường Đại học Cần Thơ Tân Hiệp, Kiên Giang 3042 /PGS

4 Nguyễn Mạnh Hà 01/07/1967 Nam Chăn nuôiTrường Đại học Nông lâm Thái Nguyên, Đại học Thái

NguyênHưng Hà, Thái Bình 3043 /PGS

5 Trần Thị Tuyết Hoa 29/12/1973 Nữ Thủy sản Trường Đại học Cần ThơThành phố Nam Định, Nam

Định3044 /PGS

6 Trần Thị Thu Hồng 16/02/1967 Nữ Chăn nuôi Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế Hương Trà, Thừa Thiên

Huế3045 /PGS

7 Phạm Thanh Liêm 02/04/1967 Nam Thủy sản Trường Đại học Cần ThơThành phố Vị Thanh, Hậu

Giang3046 /PGS

8 Đặng Thúy Nhung 26/06/1976 Nữ Chăn nuôiHọc viện Nông nghiệp Việt Nam, Bộ Nông nghiệp và

Phát triển Nông thônXuân Trường, Nam Định 3047 /PGS

9 Phạm Thị Tâm 17/06/1974 Nữ Thú y Viện Đại học Mở Hà Nội Vụ Bản, Nam Định 3048 /PGS

10 Lê Quang Thông 27/12/1976 Nam Thú y Trường Đại học Nông lâm Thành phố Hồ Chí MinhPhong Điền, Thừa Thiên

Huế3049 /PGS

11 Chế Minh Tùng 25/05/1976 Nam Chăn nuôi Trường Đại học Nông lâm Thành phố Hồ Chí MinhThành phố Tây Ninh, Tây

Ninh3050 /PGS

12 Phan Thị Vân 11/09/1970 Nữ Thủy sản Viện Nghiên cứu nuôi trồng Thủy sản I Hương Sơn, Hà Tĩnh 3051 /PGS

13 Nguyễn Tấn Vui 01/03/1958 Nam Chăn nuôi Trường Đại học Tây Nguyên Lệ Thủy, Quảng Bình 3052 /PGS

14 Dương Thúy Yên 02/09/1969 Nữ Thủy sản Trường Đại học Cần Thơ Cầu Ngang, Trà Vinh 3053 /PGS

15 Nguyễn Văn Hưng 23/06/1960 Nam Cơ học Trường Sĩ quan kỹ thuật Quân sự, Bộ Quốc phòng Bình Lục, Hà Nam 3054 /PGS

16 Nguyễn Huy Bích 15/07/1962 Nam Cơ khí Trường Đại học Nông lâm Thành phố Hồ Chí Minh Mộ Đức, Quảng Ngãi 3055 /PGS

17 Đào Văn Đoan 03/04/1977 Nam Động lực Học viện Kỹ thuật quân sự, Bộ Quốc phòng Khoái Châu, Hưng Yên 3056 /PGS

Ngành chuyên môn Nơi làm việcSố

TT

H

Mã số Giấy

chứng nhận

Quê quán

(huyện/quận, tỉnh/thành phố)

B

Họ và tênNgày, tháng,

năm sinhGiới tính

1

Page 7: Quyet Dinh 46 - 2015 GS_PGS

A C D E F G

Ngành chuyên môn Nơi làm việcSố

TT

H

Mã số Giấy

chứng nhận

Quê quán

(huyện/quận, tỉnh/thành phố)

B

Họ và tênNgày, tháng,

năm sinhGiới tính

18 Nguyễn Việt Dũng 18/02/1971 Nam Động lực Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Nam Đàn, Nghệ An 3057 /PGS

19 Trần Ngọc Hiền 10/06/1978 Nam Động lực Trường Đại học Giao thông vận tải Quảng Trạch, Quảng Bình 3058 /PGS

20 Bùi Trọng Hiếu 01/04/1974 Nam Động lựcTrường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành

phố Hồ Chí MinhTây Sơn, Bình Định 3059 /PGS

21 Phạm Đức Hùng 15/12/1975 Nam Động lực Học viện Kỹ thuật quân sự, Bộ Quốc phòng Cẩm Giàng, Hải Dương 3060 /PGS

22 Đỗ Quang Khải 07/10/1972 Nam Động lực Trường Đại học Hàng hải Việt Nam Thanh Oai, Hà Nội 3061 /PGS

23 Nguyễn Trung Kiên 15/08/1977 Nam Động lực Học viện Kỹ thuật quân sự, Bộ Quốc phòng Lý Nhân, Hà Nam 3062 /PGS

24 Lê Ngọc Quỳnh Lam 10/06/1978 Nữ Cơ khí Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành

phố Hồ Chí MinhHải Lăng, Quảng Trị 3063 /PGS

25 Phạm Thành Long 30/09/1977 Nam Cơ khí Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái

NguyênPhổ Yên, Thái Nguyên 3064 /PGS

26 Nguyễn Hải Minh 07/03/1975 Nam Cơ khí Học viện Kỹ thuật quân sự, Bộ Quốc phòng Hưng Hà, Thái Bình 3065 /PGS

27 Lê Giang Nam 26/07/1976 Nam Cơ khí Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Hoằng Hóa, Thanh Hóa 3066 /PGS

28 Lê Hồng Quân 23/09/1966 Nam Cơ khí Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội Mỹ Hào, Hưng Yên 3067 /PGS

29 Nguyễn Văn Quân 10/03/1959 Nam Cơ khí Trường Đại học Lâm nghiệp Sông Lô, Vĩnh Phúc 3068 /PGS

30 Trần Đức Quý 05/06/1962 Nam Cơ khí Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội Thanh Chương, Nghệ An 3069 /PGS

31 Nguyễn Trường Sinh 15/10/1960 Nam Cơ khí Học viện Kỹ thuật quân sự, Bộ Quốc phòng Thành phố Vinh, Nghệ An 3070 /PGS

32 Nguyễn Danh Sơn 15/10/1950 Nam Cơ khí Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh Châu Thành, Bến Tre 3071 /PGS

33 Bùi Trung Thành 14/09/1963 Nam Cơ khí Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh Thạch Hà, Hà Tĩnh 3072 /PGS

34 Nguyễn Mạnh Thường 24/02/1964 Nam Động lực Trường Đại học Hàng hải Việt Nam Gia Lâm, Hà Nội 3073 /PGS

35 Nguyễn Đình Tùng 29/07/1974 Nam Cơ khí Viện Nghiên cứu Thiết kế Chế tạo máy Nông nghiệp,

Bộ Công thươngQuốc Oai, Hà Nội 3074 /PGS

36 Lưu Thanh Tùng 28/01/1972 Nam Cơ khíTrường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành

phố Hồ Chí Minh

Quận 1, Thành phố Hồ Chí

Minh3075 /PGS

2

Page 8: Quyet Dinh 46 - 2015 GS_PGS

A C D E F G

Ngành chuyên môn Nơi làm việcSố

TT

H

Mã số Giấy

chứng nhận

Quê quán

(huyện/quận, tỉnh/thành phố)

B

Họ và tênNgày, tháng,

năm sinhGiới tính

37 Phạm Hữu Tuyến 01/12/1976 Nam Động lực Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Bình Giang, Hải Dương 3076 /PGS

38 Nguyễn Thiệu Xuân 29/08/1954 Nam Cơ khí Trường Đại học Xây dựng Lập Thạch, Vĩnh Phúc 3077 /PGS

39 Võ Đình Bảy 02/04/1974 NamCông nghệ thông

tin

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia

Thành phố Hồ Chí MinhNghĩa Hành, Quảng Ngãi 3078 /PGS

40 Lê Đức Hậu 05/10/1979 NamCông nghệ thông

tinTrường Đại học Thủy lợi Thọ Xuân, Thanh Hóa 3079 /PGS

41 Nguyễn Ngọc Hóa 05/04/1976 NamCông nghệ thông

tinTrường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội Hà Trung, Thanh Hóa 3080 /PGS

42 Phạm Ngọc Hùng 05/03/1979 NamCông nghệ thông

tinTrường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội Lộc Hà, Hà Tĩnh 3081 /PGS

43 Nguyễn Tấn Khôi 02/08/1973 NamCông nghệ thông

tinTrường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng Nghĩa Hành, Quảng Ngãi 3082 /PGS

44 Vũ Đức Lung 09/07/1974 NamCông nghệ thông

tin

Trường Đại học Công nghệ thông tin, Đại học Quốc gia

Hồ Chí MinhTiên Lữ, Hưng Yên 3083 /PGS

45 Nguyễn Thái Nghe 07/07/1976 NamCông nghệ thông

tinTrường Đại học Cần Thơ Phú Tân, Cà Mau 3084 /PGS

46 Đỗ Thanh Nghị 12/02/1974 NamCông nghệ thông

tinTrường Đại học Cần Thơ

Thốt Nốt, Thành phố Cần

Thơ3085 /PGS

47 Lý Quốc Ngọc 01/09/1964 NamCông nghệ thông

tin

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia

Thành phố Hồ Chí MinhQuảng Ninh 3086 /PGS

48 Hồ Bảo Quốc 01/07/1965 NamCông nghệ thông

tin

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia

Thành phố Hồ Chí Minh

Thành phố Huế, Thừa Thiên

Huế3087 /PGS

49 Nguyễn Hữu Quỳnh 19/07/1976 NamCông nghệ thông

tinTrường Đại học Điện lực Khoái Châu, Hưng Yên 3088 /PGS

50 Nguyễn Phương Thái 20/08/1977 NamCông nghệ thông

tinTrường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội Lập Thạch, Vĩnh Phúc 3089 /PGS

51 Ngô Quỳnh Thu 04/03/1974 NữCông nghệ thông

tinTrường Đại học Bách khoa Hà Nội Hưng Nguyên, Nghệ An 3090 /PGS

52 Nguyễn Đình Thuân 25/02/1963 NamCông nghệ thông

tin

Trường Đại học Công nghệ thông tin, Đại học Quốc gia

Hồ Chí MinhDiên Khánh, Khánh Hòa 3091 /PGS

53 Nguyễn Thanh Tùng 01/07/1979 NamCông nghệ thông

tinKhoa Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội Mộ Đức, Quảng Ngãi 3092 /PGS

54 Nguyễn Khanh Văn 17/05/1970 NamCông nghệ thông

tinTrường Đại học Bách khoa Hà Nội Triệu Sơn, Thanh Hóa 3093 /PGS

55 Nguyễn Hoàng Anh 20/11/1976 Nam Dược học Trường Đại học Dược Hà Nội Ba Đình, Hà Nội 3101 /PGS

3

Page 9: Quyet Dinh 46 - 2015 GS_PGS

A C D E F G

Ngành chuyên môn Nơi làm việcSố

TT

H

Mã số Giấy

chứng nhận

Quê quán

(huyện/quận, tỉnh/thành phố)

B

Họ và tênNgày, tháng,

năm sinhGiới tính

56 Dương Xuân Chữ 19/08/1963 Nam Dược học Trường Đại học Y Dược Cần Thơ Sa Đéc, Đồng Tháp 3102 /PGS

57 Trần Hữu Dũng 23/09/1976 Nam Dược học Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế Phú Lộc, Thừa Thiên Huế 3103 /PGS

58 Vũ Bình Dương 02/09/1978 Nam Dược học Học viện Quân y, Bộ Quốc phòng Thường Tín, Hà Nội 3104 /PGS

59 Phạm Thị Thanh Hà 14/04/1971 Nữ Dược học Trường Đại học Dược Hà Nội Hoàn Kiếm, Hà Nội 3105 /PGS

60 Phùng Thanh Hương 31/05/1976 Nữ Dược học Trường Đại học Dược Hà Nội Thị xã Sơn Tây, Hà Nội 3106 /PGS

61 Nguyễn Quốc Huy 28/10/1974 Nam Dược học Bộ Y tếThành phố Bắc Giang, Bắc

Giang3107 /PGS

62 Nguyễn Minh Khởi 23/01/1964 Nam Dược học Viện Dược liệu Đông Anh, Hà Nội 3108 /PGS

63 Đỗ Quyên 26/12/1973 Nữ Dược học Trường Đại học Dược Hà Nội Bình Lục, Hà Nam 3109 /PGS

64 Đỗ Thị Hồng Tươi 04/09/1981 Nữ Dược học Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh Hải Hậu, Nam Định 3110 /PGS

65 Phạm Tuấn Giáo 14/5/1960 Nam Điện tử Học viện Kỹ thuật quân sự, Bộ Quốc phòng Thái Thụy, Thái Bình 3094 /PGS

66 Hoàng Sỹ Hồng 04/02/1976 Nam Điện Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Quảng Trạch, Quảng Bình 3095 /PGS

67 Lê Chí Kiên 28/01/1975 Nam Điện Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí MinhĐống Đa, Hà Nội 3096 /PGS

68 Nguyễn Thanh Phương 14/04/1974 Nam Tự động hóa Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh Thạch Thất, Hà Nội 3097 /PGS

69 Nguyễn Hồng Quang 24/09/1972 Nam Tự động hóa Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Can Lộc, Hà Tĩnh 3098 /PGS

70 Trần Đức Sự 08/09/1965 Nam Điện tử Ban Cơ yếu Chính phủ Gia Bình, Bắc Ninh 3099 /PGS

71 Đỗ Trọng Tuấn 10/11/1975 Nam Điện tử Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Đan Phượng, Hà Nội 3100 /PGS

72 Trần Sinh Biên 07/05/1971 Nam Giao thông vận tải Trường Đại học Hàng hải Việt Nam Ngô Quyền, Hải Phòng 3131 /PGS

73 Nguyễn Thị Bích Hằng 31/12/1976 Nữ Giao thông vận tải Trường Đại học Giao thông vận tải Vũ Thư, Thái Bình 3132 /PGS

74 Hồ Thị Thu Hòa 15/12/1975 Nữ Giao thông vận tảiTrường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí

MinhHoài Nhơn, Bình Định 3133 /PGS

4

Page 10: Quyet Dinh 46 - 2015 GS_PGS

A C D E F G

Ngành chuyên môn Nơi làm việcSố

TT

H

Mã số Giấy

chứng nhận

Quê quán

(huyện/quận, tỉnh/thành phố)

B

Họ và tênNgày, tháng,

năm sinhGiới tính

75 Nguyễn Xuân Huy 17/08/1977 Nam Giao thông vận tải Trường Đại học Giao thông vận tải Hương Sơn, Hà Tĩnh 3134 /PGS

76 Châu Trường Linh 03/12/1974 Nam Giao thông vận tải Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng Phú Vang, Thừa Thiên Huế 3135 /PGS

77 Chu Công Minh 29/11/1976 Nam Giao thông vận tảiTrường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành

phố Hồ Chí MinhBình Lục, Hà Nam 3136 /PGS

78 Nguyễn Thị Phương 17/03/1962 Nữ Giao thông vận tải Trường Đại học Giao thông vận tải Tiên Lữ, Hưng Yên 3137 /PGS

79 Nguyễn Thanh Sang 01/07/1976 Nam Giao thông vận tải Trường Đại học Giao thông vận tải Thanh Chương, Nghệ An 3138 /PGS

80 Phạm Văn Thoan 14/11/1975 Nam Giao thông vận tải Học viện Kỹ thuật quân sự, Bộ Quốc phòng Kiến Xương, Thái Bình 3139 /PGS

81 Hoàng Đức Tuấn 15/11/1974 Nam Giao thông vận tải Trường Đại học Hàng hải Việt Nam Thủy Nguyên, Hải Phòng 3140 /PGS

82 Vũ Trường Vũ 09/11/1969 Nam Giao thông vận tảiTrường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí

Minh

Quận 4, Thành phố Hồ Chí

Minh3141 /PGS

83 Trương Thị Bích 05/10/1968 Nữ Giáo dục học Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Nga Sơn, Thanh Hóa 3111 /PGS

84 Nguyễn Duân 04/06/1976 Nam Giáo dục học Đại học Huế Triệu Phong, Quảng Trị 3112 /PGS

85 Bùi Minh Đức 22/03/1978 Nam Giáo dục học Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Duy Tiên, Hà Nam 3113 /PGS

86 Trịnh Thúy Giang 15/09/1973 Nữ Giáo dục học Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Hoằng Hóa, Thanh Hóa 3114 /PGS

87 Đỗ Thị Thúy Hằng 12/10/1963 Nữ Giáo dục học Học viện Quản lý giáo dục Gia Lâm, Hà Nội 3115 /PGS

88 Nguyễn Vũ Bích Hiền 07/06/1975 Nữ Giáo dục học Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Khoái Châu, Hưng Yên 3116 /PGS

89 Nguyễn Văn Hiền 02/12/1975 Nam Giáo dục học Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Hải An, Hải Phòng 3117 /PGS

90 Trần Văn Hiếu 02/09/1961 Nam Giáo dục học Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế Vĩnh Linh, Quảng Trị 3118 /PGS

91 Vũ Lệ Hoa 12/05/1966 Nữ Giáo dục học Trường Đại học Sư phạm Hà NộiThành phố Nam Định, Nam

Định3119 /PGS

92 Kiều Văn Hoan 11/11/1976 Nam Giáo dục học Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Thạch Thất, Hà Nội 3120 /PGS

93 Nguyễn Mạnh Hưởng 24/06/1977 Nam Giáo dục học Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Duy Tiên, Hà Nam 3121 /PGS

5

Page 11: Quyet Dinh 46 - 2015 GS_PGS

A C D E F G

Ngành chuyên môn Nơi làm việcSố

TT

H

Mã số Giấy

chứng nhận

Quê quán

(huyện/quận, tỉnh/thành phố)

B

Họ và tênNgày, tháng,

năm sinhGiới tính

94 Nguyễn Thị Thanh Huyền 19/11/1977 Nữ Giáo dục học Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên Phú Xuyên, Hà Nội 3122 /PGS

95 Võ Thị Ngọc Lan 25/08/1962 Nữ Giáo dục họcTrường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí

MinhTây Sơn, Bình Định 3123 /PGS

96 Nguyễn Văn Long 01/10/1973 Nam Giáo dục học Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng Điện Bàn, Quảng Nam 3124 /PGS

97 Trần Thị Hiền Lương 24/08/1965 Nữ Giáo dục học Viện Khoa học giáo dục Việt Nam Thanh Thủy, Phú Thọ 3125 /PGS

98 Nguyễn Thành Nhân 06/08/1970 Nam Giáo dục học Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế Hải Lăng, Quảng Trị 3126 /PGS

99 Lê Thị Phượng 21/04/1971 Nữ Giáo dục học Trường Đại học Hồng Đức Nga Sơn, Thanh Hóa 3127 /PGS

100 Nguyễn Thị Thường 05/07/1963 Nữ Giáo dục học Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Thanh Chương, Nghệ An 3128 /PGS

101 Hoàng Thị Tuyết 08/07/1958 Nữ Giáo dục học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh Giao Thủy, Nam Định 3129 /PGS

102 Nguyễn Huy Vị 30/10/1959 Nam Giáo dục học Trường Đại học Phú YênThành phố Tuy Hòa, Phú

Yên3130 /PGS

103 Lê Quang Diễn 15/08/1968 Nam Hóa học Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Triệu Sơn, Thanh Hóa 3142 /PGS

104 Ngô Kim Định 26/06/1956 Nam Hóa học Vụ Môi trường, Bộ Giao thông Vận tải Thiệu Hóa, Thanh Hóa 3143 /PGS

105 Nguyễn Anh Dũng 31/07/1979 Nam Hóa học Trường Đại học Mỏ- Địa chất Thanh Chương, Nghệ An 3144 /PGS

106 Lê Đức Giang 18/06/1976 Nam Hóa học Trường Đại học Vinh Hoằng Hóa, Thanh Hóa 3145 /PGS

107 Lê Trường Giang 23/11/1975  Nam Hóa họcBan Hợp tác Quốc tế, Viện Hàn lâm Khoa học và Công

nghệ Việt NamBình Lục, Hà Nam 3146 /PGS

108 Lê Minh Hà 30/07/1974 Nữ Hóa họcViện Hóa học các Hợp chất thiên nhiên, Viện Hàn lâm

Khoa học và Công nghệ Việt NamThị xã Sơn Tây, Hà Nội 3147 /PGS

109 Lê Thị Hồng Hải 15/06/1977 Nữ Hóa học Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Lý Nhân, Hà Nam 3148 /PGS

110 Lê Thị Hồng Hảo 05/10/1976 Nữ Hóa họcViện Kiểm nghiệm An toàn vệ sinh Thực phẩm Quốc

gia, Bộ Y tếThị xã Phú Thọ, Phú Thọ 3149 /PGS

111 Tống Thị Thanh Hương 18/02/1974 Nữ Hóa học Trường Đại học Mỏ-Địa chất Thọ Xuân, Thanh Hóa 3150 /PGS

112 Đinh Văn Kha 28/05/1960 Nam Hóa họcViện Hóa học Công nghiệp Việt Nam, Bộ Công

ThươngXuân Trường, Nam Định 3151 /PGS

6

Page 12: Quyet Dinh 46 - 2015 GS_PGS

A C D E F G

Ngành chuyên môn Nơi làm việcSố

TT

H

Mã số Giấy

chứng nhận

Quê quán

(huyện/quận, tỉnh/thành phố)

B

Họ và tênNgày, tháng,

năm sinhGiới tính

113 Đinh Quang Khiếu 01/01/1968 Nam Hóa học Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế Phú Vang, Thừa Thiên Huế 3152 /PGS

114 Huỳnh Kim Lâm 17/12/1977 Nam Hóa họcTrường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố

Hồ Chí MinhQuảng Nam 3153 /PGS

115 Phạm Thị Ngọc Mai 29/01/1977 Nữ Hóa họcTrường Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học Quốc gia

Hà NộiXuân Trường, Nam Định 3154 /PGS

116 Cung Thị Tố Quỳnh 07/09/1973 NữCông nghệ Thực

phẩmTrường Đại học Bách Khoa Hà Nội Hà Nội 3155 /PGS

117 Hoàng Anh Sơn 08/03/1973 Nam Hóa họcViện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và

Công nghệ Việt NamKiến Xương, Thái Bình 3156 /PGS

118 Lê Văn Thăng 21/04/1979 Nam Hóa họcTrường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành

phố Hồ Chí MinhLộc Hà, Hà Tĩnh 3157 /PGS

119 Đoàn Văn Hồng Thiện 29/02/1980 Nam Hóa học Trường Đại học Cần Thơ Giồng Trôm, Bến Tre 3158 /PGS

120 Phạm Nguyễn Kim Tuyến 26/02/1975 Nữ Hóa học Trường Đại học Sài Gòn Vĩnh Cữu, Đồng Nai 3159 /PGS

121 Đỗ Khắc Uẩn 06/07/1976 Nam Hóa học Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Hoài Đức, Hà Nội 3160 /PGS

122 Vũ Văn Bình 17/12/1958 Nam Khoa học An ninh Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy Đông Sơn, Thanh Hóa 3161 /PGS

123 Phạm Xuân Định 20/11/1968 Nam Khoa học An ninh Học viện Cảnh sát Nhân dân, Bộ Công an Gia Viễn, Ninh Bình 3162 /PGS

124 Đỗ Khắc Hải 24/08/1963 Nam Khoa học An ninhCục Cảnh sát phòng, chống tội phạm về môi trường, Bộ

Công anThanh Ba, Phú Thọ 3163 /PGS

125 Trần Văn Hòa 24/08/1955 Nam Khoa học An ninh Cục Đối ngoại, Bộ Công an Vĩnh Bảo, Hải Phòng 3164 /PGS

126 Vương Văn Hùng 20/07/1960 Nam Khoa học An ninh Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân, Bộ Công an Nghi Lộc, Nghệ An 3165 /PGS

127 Đặng Xuân Khang 01/01/1960 Nam Khoa học An ninh Học viện Cảnh sát Nhân dân, Bộ Công an Tam Nông, Phú Thọ 3166 /PGS

128 Đồng Đại Lộc 27/07/1958 Nam Khoa học An ninh Tổng cục Cảnh sát, Bộ Công an Hậu Lộc, Thanh Hóa 3167 /PGS

129 Lê Hoài Nam 28/09/1973 Nam Khoa học An ninh Học viện Cảnh sát Nhân dân, Bộ Công an Nho Quan, Ninh Bình 3168 /PGS

130 Nguyễn Giang Nam 22/11/1968 Nam Khoa học An ninh Công an tỉnh Kiên Giang Bố Trạch, Quảng Bình 3169 /PGS

131 Bùi Xuân Sơn 20/08/1956 Nam Khoa học An ninh Tổng cục Hậu cần-Kỹ thuật, Bộ Công an Hạ Hòa, Phú Thọ 3170 /PGS

7

Page 13: Quyet Dinh 46 - 2015 GS_PGS

A C D E F G

Ngành chuyên môn Nơi làm việcSố

TT

H

Mã số Giấy

chứng nhận

Quê quán

(huyện/quận, tỉnh/thành phố)

B

Họ và tênNgày, tháng,

năm sinhGiới tính

132 Đỗ Cảnh Thìn 02/02/1958 Nam Khoa học An ninh Học viện Cảnh sát Nhân dân, Bộ Công an Kiến Xương, Thái Bình 3171 /PGS

133 Trần Quốc Tỏ 28/01/1962 Nam Khoa học An ninh UBND tỉnh Thái Nguyên Kim Sơn, Ninh Bình 3172 /PGS

134 Nguyễn Xuân Toản 10/7/1959 Nam Khoa học An ninh Cục Pháp chế và Cải cách hành chính, Bộ Công an Quỳnh Phụ, Thái Bình 3173 /PGS

135 Nguyễn Quang Trung 15/11/1963 Nam Khoa học An ninh Viện Chiến lược và Khoa học, Bộ Công an Kiến Xương, Thái Bình 3174 /PGS

136 Đinh Ngọc Tuấn 16/02/1957 Nam Khoa học An ninh Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy Hoa Lư, Ninh Bình 3175 /PGS

137 Đỗ Anh Tuấn 10/07/1969 Nam Khoa học An ninh Văn phòng Bộ Công an Thanh Ba, Phú Thọ 3176 /PGS

138 Trần Anh Vũ 20/01/1968 Nam Khoa học An ninh Viện Chiến lược và Khoa học, Bộ Công an Kiến Xương, Thái Bình 3177 /PGS

139 Nguyễn Trung Anh 07/09/1962 Nam Khoa học Quân sự Trường Sĩ quan Lục quân 1, Bộ Quốc phòng Hưng Hà, Thái Bình 3178 /PGS

140 Đỗ Đình Chiểu 06/05/1960 Nam Khoa học Quân sự Học viện Quốc phòng, Bộ Quốc phòng Nam Sách, Hải Dương 3179 /PGS

141 Trịnh Bá Chinh 02/02/1966 Nam Khoa học Quân sự Học viện Hậu cần, Bộ Quốc phòng Thọ Xuân, Thanh Hóa 3180 /PGS

142 Trần Khắc Đào 10/07/1962 Nam Khoa học Quân sự Học viện Lục quân, Bộ Quốc phòng Lý Nhân, Hà Nam 3181 /PGS

143 Nguyễn Thanh Điều 17/10/1964 Nam Khoa học Quân sự Trường Sĩ quan Lục quân 2, Bộ Quốc phòng Lệ Thủy, Quảng Bình 3182 /PGS

144 Nguyễn Tiến Dũng 26/3/1965 Nam Khoa học Quân sự Học viện Lục quân, Bộ Quốc phòngThành phố Bắc Giang, Bắc

Giang3183 /PGS

145 Đỗ Huy Hà 30/08/1968 Nam Khoa học Quân sự Học viện Chính trị, Bộ Quốc phòng Lạng Giang, Bắc Giang 3184 /PGS

146 Nguyễn Văn Hải 07/09/1959 Nam Khoa học Quân sự Học viện Quốc phòng, Bộ Quốc phòngThành phố Thanh Hóa,

Thanh Hóa3185 /PGS

147 Nguyễn Đức Hải 10/06/1957 Nam Khoa học Quân sự Viện Chiến lược, Bộ Quốc phòng Lệ Thủy, Quảng Bình 3186 /PGS

148 Đỗ Huy Hằng 14/09/1964 Nam Khoa học Quân sự Học viện Hậu cần, Bộ Quốc phòng Quế Võ, Bắc Ninh 3187 /PGS

149 Đỗ Xuân Hinh 16/08/1959 Nam Khoa học Quân sự Trường Sĩ quan Lục quân 1, Bộ Quốc phòng Thái Thụy, Thái Bình 3188 /PGS

150 Nguyễn Đình Hùng 12/09/1953 Nam Khoa học Quân sự Học viện Kỹ thuật quân sự, Bộ Quốc phòng Thị xã Cửa Lò, Nghệ An 3189 /PGS

8

Page 14: Quyet Dinh 46 - 2015 GS_PGS

A C D E F G

Ngành chuyên môn Nơi làm việcSố

TT

H

Mã số Giấy

chứng nhận

Quê quán

(huyện/quận, tỉnh/thành phố)

B

Họ và tênNgày, tháng,

năm sinhGiới tính

151 Trần Trọng Kiên 10/10/1962 Nam Khoa học Quân sự Học viện Hậu cần, Bộ Quốc phòng Nghĩa Hưng, Nam Định 3190 /PGS

152 Phạm Ngọc Lãng 06/07/1958 Nam Khoa học Quân sựCục Kỹ thuật Nghiệp vụ 1, Tổng cục An ninh, Bộ Công

anVũ Thư, Thái Bình 3191 /PGS

153 Trần Văn Long 03/07/1959 Nam Khoa học Quân sự Trường Sĩ quan Lục quân 1, Bộ Quốc phòng Lâm Thao, Phú Thọ 3192 /PGS

154 Bùi Xuân Long 05/04/1960 Nam Khoa học Quân sự Trường Sĩ quan Lục quân 1, Bộ Quốc phòng Hưng Hà, Thái Bình 3193 /PGS

155 Lê Văn Mạnh 03/06/1957 Nam Khoa học Quân sự Học viện Chính trị, Bộ Quốc phòng Nam Từ Liêm, Hà Nội 3194 /PGS

156 Đặng Bá Minh 20/10/1954 Nam Khoa học Quân sự Học viện Chính trị, Bộ Quốc phòng Thanh Chương, Nghệ An 3195 /PGS

157 Đỗ Thanh Minh 19/08/1960 Nam Khoa học Quân sự Trường Sĩ quan Lục quân 1, Bộ Quốc phòng Đông Hưng, Thái Bình 3196 /PGS

158 Nguyễn Ngọc Phương 02/11/1963 Nam Khoa học Quân sự Trường Sĩ quan Lục quân 2, Bộ Quốc phòng Hoàng Mai, Hà Nội 3197 /PGS

159 Vũ Văn Quân 10/02/1964 Nam Khoa học Quân sự Học viện Hậu cần, Bộ Quốc phòng Kiến Xương, Thái Bình 3198 /PGS

160 Nguyễn Văn Quang 18/07/1964 Nam Khoa học Quân sự Học viện Chính trị, Bộ Quốc phòng Nam Đàn, Nghệ An 3199 /PGS

161 Phạm Văn Sơn 06/03/1966 Nam Khoa học Quân sự Học viện Chính trị, Bộ Quốc phòng Yên Khánh, Ninh Bình 3200 /PGS

162 Dương Văn Sự 09/02/1968 Nam Khoa học Quân sự Trường Sĩ quan Lục quân 2, Bộ Quốc phòng Bố Trạch, Quảng Bình 3201 /PGS

163 Nguyễn Trọng Sỹ 20/10/1964 Nam Khoa học Quân sự Học viện Lục quân, Bộ Quốc phòng Thọ Xuân, Thanh Hóa 3202 /PGS

164 Ngô Văn Tầm 10/07/1960 Nam Khoa học Quân sựTrường Sĩ quan Pháo binh, Binh chủng Pháo binh, Bộ

Quốc phòngThiệu Hóa, Thanh Hóa 3203 /PGS

165 Trần Văn Thành 03/09/1965 Nam Khoa học Quân sự Học viện Lục quân, Bộ Quốc phòng Nam Đàn, Nghệ An 3204 /PGS

166 Nguyễn Hữu Thìn 19/05/1964 Nam Khoa học Quân sự Học viện Lục quân, Bộ Quốc phòng Hưng Nguyên, Nghệ An 3205 /PGS

167 Đỗ Anh Tuấn 20/05/1968 Nam Khoa học Quân sự Học viện Lục quân, Bộ Quốc phòng Mỹ Hào, Hưng Yên 3206 /PGS

168 Phí Văn Tuấn 30/08/1962 Nam Khoa học Quân sự Học viện Kỹ thuật quân sự, Bộ Quốc phòng Thanh Ba, Phú Thọ 3207 /PGS

169 Trần Đức Uẩn 16/11/1959 Nam Khoa học Quân sự Học viện Biên phòng, Bộ Quốc phòngThành phố Nam Định, Nam

Định3208 /PGS

9

Page 15: Quyet Dinh 46 - 2015 GS_PGS

A C D E F G

Ngành chuyên môn Nơi làm việcSố

TT

H

Mã số Giấy

chứng nhận

Quê quán

(huyện/quận, tỉnh/thành phố)

B

Họ và tênNgày, tháng,

năm sinhGiới tính

170 Vũ Ký Vệ 26/11/1964 Nam Khoa học Quân sự Bộ Tham mưu, Binh chủng Pháo binh, Bộ Quốc phòngThành phố Ninh Bình, Ninh

Bình3209 /PGS

171 Đỗ Xuân Vinh 25/05/1961 Nam Khoa học Quân sự Học viện Lục quân, Bộ Quốc phòngHương Trà, Thừa Thiên

Huế3210 /PGS

172 Nguyễn Phú Vinh 02/08/1963 Nam Khoa học Quân sự Học viện Kỹ thuật quân sự, Bộ Quốc phòng Tiên Sơn, Bắc Ninh 3211 /PGS

173 Lê Trung Chơn 17/11/1969 Nam Khoa học Trái đấtTrường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành

phố Hồ Chí MinhDuy Xuyên, Quảng Nam 3212 /PGS

174 Trần Quang Đức 03/05/1965 Nam Khoa học Trái đấtTrường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia

Hà NộiHạ Hòa, Phú Thọ 3213 /PGS

175 Nguyễn Kiên Dũng 08/09/1958 Nam Khoa học Trái đấtTrung tâm Ứng dụng công nghệ và Bồi dưỡng nghiệp

vụ Khí tượng Thủy văn và Môi trường, Bộ Tài Nguyên Khoái Châu, Hưng Yên 3214 /PGS

176 Đinh Thị Bảo Hoa 29/07/1965 Nữ Khoa học Trái đấtTrường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia

Hà NộiGia Lâm, Hà Nội 3215 /PGS

177 Nguyễn Đăng Hội 10/05/1971 Nam Khoa học Trái đất Trung tâm Nhiệt đới Việt-Nga, Bộ Quốc phòng Hoằng Hóa, Thanh Hóa 3216 /PGS

178 Phạm Viết Hồng 08/08/1960 Nam Khoa học Trái đất Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế Đức Thọ, Hà Tĩnh 3217 /PGS

179 Uông Đình Khanh 05/09/1961 Nam Khoa học Trái đấtViện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ

Việt NamThường Tín, Hà Nội 3218 /PGS

180 Hoàng Văn Long 06/02/1972 Nam Khoa học Trái đất Trường Đại học Mỏ-Địa chất Giao Thủy, Nam Định 3219 /PGS

181 Dương Quỳnh Phương 10/04/1974  Nữ Khoa học Trái đất Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên Bắc Sơn, Lạng Sơn 3220 /PGS

182 Hoàng Thị Minh Thảo 01/06/1979 Nữ Khoa học Trái đấtTrường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia

Hà NộiÝ Yên, Nam Định 3221 /PGS

183 Nguyễn Như Trung 08/02/1963 Nam Khoa học Trái đấtViện Địa chất và Địa Vật lý Biển, Viện Hàn lâm Khoa

học và Công nghệ Việt NamTiên Sơn, Bắc Ninh 3222 /PGS

184 Nguyễn Xuân Trường 09/02/1970 Nam Khoa học Trái đất Ban Đào tạo, Đại học Thái Nguyên Quốc Oai, Hà Nội 3223 /PGS

185 Trần Văn Xuân 19/05/1962 Nam Khoa học Trái đấtTrường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành

phố Hồ Chí MinhMộ Đức, Quảng Ngãi 3224 /PGS

186 Phạm Thị Hoàng Anh 23/10/1976 Nữ Kinh tế Học viện Ngân hàng Duy Tiên, Hà Nam 3225 /PGS

187 Nguyễn Khắc Quốc Bảo 29/09/1979 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh Mê Linh, Hà Nội 3226 /PGS

188 Hoàng Xuân Bình 26/08/1978 Nam Kinh tế Trường Đại học Ngoại thương Cẩm Khê, Phú Thọ 3227 /PGS

10

Page 16: Quyet Dinh 46 - 2015 GS_PGS

A C D E F G

Ngành chuyên môn Nơi làm việcSố

TT

H

Mã số Giấy

chứng nhận

Quê quán

(huyện/quận, tỉnh/thành phố)

B

Họ và tênNgày, tháng,

năm sinhGiới tính

189 Lê Tấn Bửu 13/06/1962 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí MinhBình Chánh, Thành phố Hồ

Chí Minh3228 /PGS

190 Vũ Cương 12/02/1969 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế quốc dân Thanh Oai, Hà Nội 3229 /PGS

191 Vũ Hùng Cường 22/04/1971 Nam Kinh tế Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam Thanh Oai, Hà Nội 3230 /PGS

192 Phạm Thị Định 09/02/1972 Nữ Kinh tế Trường Đại học Kinh tế quốc dân Hoằng Hóa, Thanh Hóa 3231 /PGS

193 Vũ Minh Đức 06/09/1959 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế quốc dân Trực Ninh, Nam Định 3232 /PGS

194 Nguyễn Thị Hoài Dung 30/03/1965 Nữ Kinh tế Trường Đại học Kinh tế quốc dân Duy Tiên, Nam Hà 3233 /PGS

195 Lý Phương Duyên 25/10/1974 Nữ Kinh tế Học viện Tài Chính Mường Tè, Lai Châu 3234 /PGS

196 Đào Thị Thu Giang 07/08/1972 Nữ Kinh tế Trường Đại học Ngoại thương Bình Lục, Hà Nam 3235 /PGS

197 Phạm Thị Thu Hà 28/06/1961 Nữ Kinh tế Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội Mộ Đức, Quảng Ngãi 3236 /PGS

198 Trần Đức Hiệp 30/09/1973 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội Gia Lâm, Hà Nội 3237 /PGS

199 Hà Quỳnh Hoa 22/12/1975 Nữ Kinh tế Trường Đại học Kinh tế quốc dân Yên Lạc, Vĩnh Phúc 3238 /PGS

200 Trần Viết Hoàng 27/09/1970 Nam Kinh tếTrường Đại học Tài Nguyên và Môi trường Thành phố

Hồ Chí Minh

Quảng Điền, Thừa Thiên

Huế3239 /PGS

201 Nguyễn Thị Minh Huệ 04/07/1976 Nữ Kinh tế Trường Đại học Kinh tế quốc dân Trực Ninh, Nam Định 3240 /PGS

202 Nguyễn Mạnh Hùng 11/07/1978 Nam Kinh tế Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam Đức Thọ, Hà Tĩnh 3241 /PGS

203 Nguyễn Mạnh Hùng 04/07/1952 Nam Kinh tế Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Gia Lâm, Hà Nội 3242 /PGS

204 Vũ Thành Hưởng 20/08/1975 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế quốc dân Lương Tài, Bắc Ninh 3243 /PGS

205 Phạm Thị Huyền 24/11/1975 Nữ Kinh tế Trường Đại học Kinh tế quốc dânThành phố Hải Dương, Hải

Dương3244 /PGS

206 Trần Ái Kết 05/01/1954 Nam Kinh tế Trường Đại học Cần Thơ Kinh Môn, Hải Dương 3245 /PGS

207 Trần Tiến Khai 03/10/1965 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí MinhThành phố Bạc Liêu, Bạc

Liêu3246 /PGS

11

Page 17: Quyet Dinh 46 - 2015 GS_PGS

A C D E F G

Ngành chuyên môn Nơi làm việcSố

TT

H

Mã số Giấy

chứng nhận

Quê quán

(huyện/quận, tỉnh/thành phố)

B

Họ và tênNgày, tháng,

năm sinhGiới tính

208 Phan Trung Kiên 15/07/1976 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế quốc dân An Lão, Hải Phòng 3247 /PGS

209 Nguyễn Phượng Lê 14/04/1973 Nữ Kinh tếHọc viện Nông nghiệp Việt Nam, Bộ Nông nghiệp và

Phát triển Nông thôn

Thành phố Bắc Ninh, Bắc

Ninh3248 /PGS

210 Trần Thị Hải Lý 12/07/1977 Nữ Kinh tế Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh Quảng Trạch, Quảng Bình 3249 /PGS

211 Đặng Văn Mỹ 07/02/1967 Nam Kinh tế Đại học Đà Nẵng Điện Bàn, Quảng Nam 3250 /PGS

212 Nguyễn Thị Hồng Nga 23/11/1979 Nữ Kinh tế Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội Gia Lâm, Hà Nội 3251 /PGS

213 Hồ Thúy Ngọc 12/03/1977 Nữ Kinh tế Trường Đại học Ngoại thương Phù Cát, Bình Định 3252 /PGS

214 Nguyễn Minh Ngọc 29/11/1972 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế quốc dân Thanh Xuân, Hà Nội 3253 /PGS

215 Trần Thị Bích Ngọc 22/01/1973 Nữ Kinh tế Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội Hải Phòng 3254 /PGS

216 Trần Trọng Nguyên 05/12/1972 Nam Kinh tế Học viện Chính sách phát triển, Bộ KH&ĐT Yên Lạc, Vĩnh Phúc 3255 /PGS

217 Nguyễn Thị Nguyệt 09/11/1978 Nữ Kinh tếViện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương, Bộ

Khoa học và Công nghệHưng Nguyên, Nghệ An 3256 /PGS

218 Nguyễn Hữu Huy Nhựt 14/12/1974 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí MinhThị xã Kiến Tường, Long

An3257 /PGS

219 Quan Minh Nhựt 23/02/1966 Nam Kinh tế Trường Đại học Cần Thơ Cần Đước, Long An 3258 /PGS

220 Đỗ Thị Thúy Phương 04/02/1974 Nữ Kinh tế Đại học Thái NguyênThành phố Tuyên Quang,

Tuyên Quang3259 /PGS

221 Nguyễn Thanh Phương 22/03/1975 Nam Kinh tế Học viện Ngân hàng Lệ Thủy, Quảng Bình 3260 /PGS

222 Nguyễn Viết Thái 19/11/1976 Nam Kinh tế Trường Đại học Thương Mại Thái Thụy, Thái Bình 3261 /PGS

223 Phạm Hữu Hồng Thái 20/12/1968 Nam Kinh tế Trường Đại học Tài chính Marketing, Bộ Tài chính Vĩnh Linh, Quảng Trị 3262 /PGS

224 Nguyễn Quốc Thái 19/01/1968 Nam Kinh tế Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh Đông Hưng, Thái Bình 3263 /PGS

225 Nguyễn Ngọc Thắng 08/07/1977 Nam Kinh tế Đại học Quốc gia Hà Nội Kinh Môn, Hải Dương 3264 /PGS

226 Lê Hà Thanh 26/08/1973 Nữ Kinh tế Trường Đại học Kinh tế quốc dânThành phố Quy Nhơn, Bình

Định3265 /PGS

12

Page 18: Quyet Dinh 46 - 2015 GS_PGS

A C D E F G

Ngành chuyên môn Nơi làm việcSố

TT

H

Mã số Giấy

chứng nhận

Quê quán

(huyện/quận, tỉnh/thành phố)

B

Họ và tênNgày, tháng,

năm sinhGiới tính

227 Vũ Đức Thanh 04/03/1957 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội Quế Võ, Bắc Ninh 3266 /PGS

228 Đào Thị Minh Thanh 08/05/1968 Nữ Kinh tế Học viện Tài Chính Đông Hưng, Thái Bình 3267 /PGS

229 Trần Thị Cẩm Thanh 01/06/1976 Nữ Kinh tế Trường Đại học Quy Nhơn Tuy Phước, Bình Định 3268 /PGS

230 Cao Hào Thi 25/09/1956 Nam Kinh tế Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn Gia Lâm, Hà Nội 3269 /PGS

231 Nguyễn Văn Thoan 31/05/1976 Nam Kinh tế Trường Đại học Ngoại thương Mỹ Đức, Hà Nội 3270 /PGS

232 Phạm Lê Thông 20/04/1974 Nam Kinh tế Trường Đại học Cần Thơ Châu Thành, Bến Tre 3271 /PGS

233 Trần Văn Thuận 19/10/1976 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế quốc dân Thiệu Hóa, Thanh Hóa 3272 /PGS

234 Nguyễn Duy Thục 24/02/1959 Nam Kinh tế Trường Đại học Sài Gòn Quỳnh Phụ, Thái Bình 3273 /PGS

235 Trần Hữu Tuấn 11/07/1972 Nam Kinh tế Đại học HuếQuảng Điền, Thừa Thiên

Huế3274 /PGS

236 Đàm Quang Vinh 26/01/1974 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế quốc dân Nam Trực, Nam Định 3275 /PGS

237 Vũ Thị Vinh 01/09/1967 Nữ Kinh tế Học viện Tài Chính Lập Thạch, Vĩnh Phúc 3276 /PGS

238 Võ Xuân Vinh 06/03/1976 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh Nghi Lộc, Nghệ An 3277 /PGS

239 Nguyễn Thị Lan Anh 23/05/1976 Nữ Luật học Học viện Ngoại giao, Bộ Ngoại giaoThành phố Đồng Hới,

Quảng Bình3278 /PGS

240 Nguyễn Thị Quế Anh 19/08/1968 Nữ Luật học Đại học Quốc gia Hà Nội Văn Giang, Hưng Yên 3279 /PGS

241 Nguyễn Thị Báo 03/09/1963 Nữ Luật học Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh Quảng Xương, Thanh Hóa 3280 /PGS

242 Nguyễn Văn Cừ 14/02/1960 Nam Luật học Trường Đại học Luật Hà Nội Kim Động, Hưng Yên 3281 /PGS

243 Bùi Thị Đào 14/01/1965 Nữ Luật học Trường Đại học Luật Hà Nội Yên Mô, Ninh Bình 3282 /PGS

244 Trần Việt Dũng 26/07/1977 Nam Luật học Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh Bình Lục, Hà Nam 3283 /PGS

245 Trương Hồ Hải 17/02/1976 Nam Luật học Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh Hoằng Hóa, Thanh Hóa 3284 /PGS

13

Page 19: Quyet Dinh 46 - 2015 GS_PGS

A C D E F G

Ngành chuyên môn Nơi làm việcSố

TT

H

Mã số Giấy

chứng nhận

Quê quán

(huyện/quận, tỉnh/thành phố)

B

Họ và tênNgày, tháng,

năm sinhGiới tính

246 Võ Trí Hảo 05/01/1977 Nam Luật học Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh Can Lộc, Hà Tĩnh 3285 /PGS

247 Trần Thị Thúy Lâm 10/10/1971 Nữ Luật học Trường Đại học Luật Hà NộiThành phố Nam Định, Nam

Định3286 /PGS

248 Nguyễn Thị Nga 02/12/1972 Nữ Luật học Trường Đại học Luật Hà Nội Nông Cống, Thanh Hóa 3287 /PGS

249 Nguyễn Duy Phương 12/07/1966 Nam Luật học Trường Đại học Khoa học, Đại học HuếHương Thủy, Thừa Thiên

Huế3288 /PGS

250 Đỗ Thị Phượng 23/01/1973 Nữ Luật học Trường Đại học Luật Hà Nội Kiến Xương, Thái Bình 3289 /PGS

251 Nguyễn Văn Quang 07/01/1970 Nam Luật học Trường Đại học Luật Hà Nội Quỳnh Phụ, Thái Bình 3290 /PGS

252 Tào Thị Quyên 18/09/1971 Nữ Luật học Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh Hoằng Hóa, Thanh Hóa 3291 /PGS

253 Nguyễn Thị Thuận 08/10/1960 Nữ Luật học Trường Đại học Luật Hà Nội Văn Giang, Hưng Yên 3292 /PGS

254 Bùi Anh Thủy 19/03/1958 Nam Luật họcTrường Đại học Lao động-Xã hội, cơ sở 2 Thành phố

Hồ Chí MinhChương Mỹ, Hà Nội 3293 /PGS

255 Trần Anh Tuấn 24/11/1969 Nam Luật học Trường Đại học Luật Hà Nội Mỹ Lộc, Nam Định 3294 /PGS

256 Phạm Văn Tuyết 29/10/1959 Nam Luật học Trường Đại học Luật Hà Nội Quảng Xương, Thanh Hóa 3295 /PGS

257 Mai Xuân Huy 05/01/1958 Nam Ngôn ngữ học Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam Nam Trực, Nam Định 3296 /PGS

258 Đỗ Hoàng Ngân 26/11/1966 Nữ Ngôn ngữ học Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội Thanh Oai, Hà Nội 3297 /PGS

259 Mai Thị Kiều Phượng 13/12/1966 Nữ Ngôn ngữ học Trường Đại học Thái Bình DươngThành phố Nha Trang,

Khánh Hòa3298 /PGS

260 Hoàng Quốc 15/07/1973 Nam Ngôn ngữ học Trường Đại học An GiangPhong Điền, Thừa Thiên

Huế3299 /PGS

261 Lê Văn Thanh 13/10/1955 Nam Ngôn ngữ học Viện Đại học Mở Hà Nội Thọ Xuân, Thanh Hóa 3300 /PGS

262 Nguyễn Thị Phương Thùy 02/01/1981 Nữ Ngôn ngữ họcTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học

Quốc gia Hà NộiBa Vì, Hà Nội 3301 /PGS

263 Nguyễn Thị Phương Trang 01/05/1970 Nữ Ngôn ngữ họcTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học

Quốc gia Thành phố Hồ Chí MinhDuy Xuyên, Quảng Nam 3302 /PGS

264 Trần Thủy Vịnh 15/12/1964 Nam Ngôn ngữ họcTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học

Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh

Thành phố Phan Rang-Tháp

Chàm, Ninh Thuận3303 /PGS

14

Page 20: Quyet Dinh 46 - 2015 GS_PGS

A C D E F G

Ngành chuyên môn Nơi làm việcSố

TT

H

Mã số Giấy

chứng nhận

Quê quán

(huyện/quận, tỉnh/thành phố)

B

Họ và tênNgày, tháng,

năm sinhGiới tính

265 Ngô Thế Ân 28/01/1972 Nam Nông nghiệpHọc viện Nông nghiệp Việt Nam, Bộ Nông nghiệp và

Phát triển Nông thônGiao Thủy, Nam Định 3304 /PGS

266 Phan Đình Binh 17/09/1976 Nam Nông nghiệpTrường Đại học Nông lâm Thái Nguyên, Đại học Thái

NguyênPhú Lương, Thái Nguyên 3305 /PGS

267 Nguyễn Trọng Bình 04/02/1956 Nam Lâm nghiệp Trường Đại học Lâm nghiệp Mỹ Đức, Hà Nội 3306 /PGS

268 Hà Viết Cường 03/03/1970 Nam Nông nghiệpHọc viện Nông nghiệp Việt Nam, Bộ Nông nghiệp và

Phát triển Nông thônHiệp Hòa, Bắc Giang 3307 /PGS

269 Đặng Văn Đông 12/07/1966 Nam Nông nghiệpViện Nghiên cứu Rau quả, Viện Khoa học Nông nghiệp

Việt NamHưng Hà, Thái Bình 3308 /PGS

270 Phạm Thế Dũng 07/09/1955 Nam Lâm nghiệpViện khoa học Lâm nghiệp Nam bộ, Viện Khoa học

Lâm nghiệp Việt NamKim Sơn, Ninh Bình 3309 /PGS

271 Trần Thị Minh Hằng 18/11/1971 Nữ Nông nghiệpHọc viện Nông nghiệp Việt Nam, Bộ Nông nghiệp và

Phát triển Nông thônTiên Lữ, Hưng Yên 3310 /PGS

272 Tăng Thị Hạnh 02/07/1975 Nữ Nông nghiệpHọc viện Nông nghiệp Việt Nam, Bộ Nông nghiệp và

Phát triển Nông thônThanh Hà, Hải Dương 3311 /PGS

273 Vũ Thị Thu Hiền 19/03/1975 Nữ Nông nghiệpHọc viện Nông nghiệp Việt Nam, Bộ Nông nghiệp và

Phát triển Nông thônGia Lâm, Hà Nội 3312 /PGS

274 Nguyễn Quang Học 03/12/1961 Nam Nông nghiệpHọc viện Nông nghiệp Việt Nam, Bộ Nông nghiệp và

Phát triển Nông thônNam Trực, Nam Định 3313 /PGS

275 Nguyễn Thành Hối 10/02/1957 Nam Nông nghiệp Trường Đại học Cần Thơ Lấp Vò, Đồng Tháp 3314 /PGS

276 Hà Văn Huân 20/07/1979 Nam Lâm nghiệp Trường Đại học Lâm nghiệp Lạng Giang, Bắc Giang 3315 /PGS

277 Châu Minh Khôi 24/05/1973 Nam Nông nghiệp Trường Đại học Cần Thơ Ninh Kiều, Cần Thơ 3316 /PGS

278 Trịnh Hữu Liên 21/01/1953 Nam Nông nghiệp Trường Đại học Thành Đô Ý Yên, Nam Định 3317 /PGS

279 Nguyễn Văn Nam 11/02/1968 Nam Nông nghiệp Trường Đại học Tây Nguyên An Nhơn, Bình Định 3318 /PGS

280 Nguyễn Võ Châu Ngân 23/01/1976 Nam Nông nghiệp Trường Đại học Cần ThơBình Thạnh, Thành phố Hồ

Chí Minh3319 /PGS

281 Phạm Phước Nhẫn 01/07/1974 Nam Nông nghiệp Trường Đại học Cần Thơ Phú Vang, Thừa Thiên Huế 3320 /PGS

282 Lê Xuân Phương 03/10/1975 Nam Lâm nghiệp Trường Đại học Lâm nghiệp Hoằng Hóa, Thanh Hóa 3321 /PGS

283 Trần Văn Quang 11/12/1973 Nam Nông nghiệpHọc viện Nông nghiệp Việt Nam, Bộ Nông nghiệp và

Phát triển Nông thônNghĩa Hưng, Nam Định 3322 /PGS

15

Page 21: Quyet Dinh 46 - 2015 GS_PGS

A C D E F G

Ngành chuyên môn Nơi làm việcSố

TT

H

Mã số Giấy

chứng nhận

Quê quán

(huyện/quận, tỉnh/thành phố)

B

Họ và tênNgày, tháng,

năm sinhGiới tính

284 Đỗ Thị Tám 17/04/1974 Nữ Nông nghiệpHọc viện Nông nghiệp Việt Nam, Bộ Nông nghiệp và

Phát triển Nông thônPhúc Thọ, Hà Nội 3323 /PGS

285 Nguyễn Bá Thông 10/03/1955 Nam Nông nghiệp Trường Đại học Hồng Đức Đông Sơn, Thanh Hóa 3324 /PGS

286 Văn Phạm Đăng Trí 25/05/1979 Nam Nông nghiệp Trường Đại học Cần Thơ Ninh Kiều, Cần Thơ 3325 /PGS

287 Đỗ Anh Tuân 18/06/1971 Nam Lâm nghiệp Trường Đại học Lâm nghiệp Văn Giang, Hưng Yên 3326 /PGS

288 Lê Hùng Anh 24/04/1971 Nam Sinh học Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí MinhHương Trà, Thừa Thiên

Huế3327 /PGS

289 Trần Thế Bách 27/04/1976 Nam Sinh họcViện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật, Viện Hàn lâm

Khoa học và Công nghệ Việt NamGio Linh, Quảng Trị 3328 /PGS

290 Nguyễn Đức Hoàng 05/06/1976 Nam Sinh họcTrường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia

Thành phố Hồ Chí MinhHoài Nhơn, Bình Định 3329 /PGS

291 Nguyễn Huy Hoàng 29/07/1973 Nam Sinh họcViện Nghiên cứu hệ Gen, Viện Hàn lâm Khoa học và

Công nghệ Việt NamKim Bảng, Hà Nam 3330 /PGS

292 Nguyễn Thị Huệ 11/04/1972 Nữ Sinh họcTrường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia

Thành phố Hồ Chí MinhThị xã Tuy Hòa, Phú Yên 3331 /PGS

293 Phạm Thị Khoa 10/08/1958 Nữ Sinh học Công ty Cổ phần Dịch vụ Khoa học về Côn trùng Đông Hưng, Thái Bình 3332 /PGS

294 Nguyễn Thị Thu Liên 28/04/1965 Nữ Sinh học Viện Công nghệ Sinh học, Đại học Huế Phú Vang, Thừa Thiên Huế 3333 /PGS

295 Đàm Sao Mai 30/07/1970 Nữ Sinh học Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh Tiên Sơn, Bắc Ninh 3334 /PGS

296 Vũ Quang Nam 15/05/1975 Nam Sinh học Trường Đại học Lâm nghiệp Chương Mỹ, Hà Nội 3335 /PGS

297 Trương Quốc Phong 17/02/1979 Nam Sinh học Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Lương Tài, Bắc Ninh 3336 /PGS

298 Đồng Văn Quyền 10/02/1975 Nam Sinh họcViện Công nghệ Sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và

Công nghệ Việt NamKiến Thụy, Hải Phòng 3337 /PGS

299 Nguyễn Phương Thảo 25/05/1978 Nữ Sinh họcTrường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố

Hồ Chí MinhCan Lộc, Hà Tĩnh 3338 /PGS

300 Phan Thị Phượng Trang 1977 Nữ Sinh họcTrường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia

Thành phố Hồ Chí MinhCần Đước, Long An 3339 /PGS

301 Bùi Văn Hảo 04/02/1962 Nam Sử học Trường Đại học Vinh Đức Thọ, Hà Tĩnh 3340 /PGS

302 Phạm Văn Lợi 12/05/1964 Nam Dân tộc họcViện Việt Nam học và Khoa học Phát triển, Viện Hàn

lâm Khoa học Xã hội Việt NamTứ Kỳ, Hải Dương 3341 /PGS

16

Page 22: Quyet Dinh 46 - 2015 GS_PGS

A C D E F G

Ngành chuyên môn Nơi làm việcSố

TT

H

Mã số Giấy

chứng nhận

Quê quán

(huyện/quận, tỉnh/thành phố)

B

Họ và tênNgày, tháng,

năm sinhGiới tính

303 Trần Thiện Thanh 16/12/1976 Nữ Sử họcTrường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, Đại học

Quốc gia Hà NộiThanh Oai, Hà Nội 3342 /PGS

304 Trần Thuận 02/12/1957 Nam Sử họcTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học

Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh

Hương Trà, Thừa Thiên

Huế3343 /PGS

305 Trần Thị Thanh Vân 27/12/1976 Nữ Sử học Trường Đại học Sài Gòn Anh Sơn, Nghệ An 3344 /PGS

306 Nguyễn Văn Bắc 02/04/1973 Nam Tâm lý học Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế Phú Xuyên, Hà Nội 3345 /PGS

307 Nguyễn Minh Đức 26/02/1957 Nam Tâm lý học Học viện Quản lý giáo dục Đức Thọ, Hà Tĩnh 3346 /PGS

308 Phùng Thị Hằng 25/08/1962 Nữ Tâm lý học Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên Định Hóa, Thái Nguyên 3347 /PGS

309 Dương Thị Hoàng Yến 15/02/1973 Nữ Tâm lý học Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Hai Bà Trưng, Hà Nội 3348 /PGS

310 Nguyễn Thị Minh Hằng 15/12/1969 Nữ Thủy lợi Trường Đại học Thủy lợi Bắc Từ Liêm, Hà Nội 3349 /PGS

311 Đồng Kim Hạnh 07/09/1978 Nữ Thủy lợi Trường Đại học Thủy lợi Đông Anh, Hà Nội 3350 /PGS

312 Nguyễn Quốc Hòa 06/10/1954 Nam Thủy lợi Trường Đại học Xây dựng Hà Trung, Thanh Hóa 3351 /PGS

313 Hoàng Việt Hùng 11/08/1969 Nam Thủy lợi Trường Đại học Thủy lợi Ý Yên, Nam Định 3352 /PGS

314 Nguyễn Quang Phú 13/12/1974 Nam Thủy lợi Trường Đại học Thủy lợi Thái Thụy, Thái Bình 3353 /PGS

315 Châu Nguyễn Xuân Quang 02/06/1978 Nam Thủy lợiTrường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành

phố Hồ Chí MinhĐông Hòa, Phú Yên 3354 /PGS

316 Bùi Nam Sách 24/07/1956 Nam Thủy lợi Viện Quy hoạch Thủy lợi Vũ Thư, Thái Bình 3355 /PGS

317 Nguyễn Danh Thảo 03/08/1978 Nam Thủy lợiTrường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành

phố Hồ Chí MinhDiễn Châu, Nghệ An 3356 /PGS

318 Dương Đức Tiến 21/04/1977 Nam Thủy lợi Trường Đại học Thủy lợi Yên Phong, Bắc Ninh 3357 /PGS

319 Vũ Đức Toàn 20/11/1978 Nam Thủy lợi Trường Đại học Thủy lợi Tiên Lữ, Hưng Yên 3358 /PGS

320 Hoàng Thanh Tùng 10/07/1972 Nam Thủy lợi Trường Đại học Thủy lợi Từ Liêm, Hà Nội 3359 /PGS

321 Lê Bá Vinh 14/01/1973 Nam Thủy lợiTrường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành

phố Hồ Chí MinhAn Nhơn, Bình Định 3360 /PGS

17

Page 23: Quyet Dinh 46 - 2015 GS_PGS

A C D E F G

Ngành chuyên môn Nơi làm việcSố

TT

H

Mã số Giấy

chứng nhận

Quê quán

(huyện/quận, tỉnh/thành phố)

B

Họ và tênNgày, tháng,

năm sinhGiới tính

322 Kiều Phương Chi 21/07/1979 Nam Toán học Trường Đại học Vinh Thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh 3361 /PGS

323 Lê Sĩ Đồng 07/06/1957 Nam Toán học Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh Hưng Nguyên, Nghệ An 3362 /PGS

324 Cao Huy Linh 01/08/1965 Nam Toán học Trường Đại học Sư phạm, Đại học HuếPhong Điền, Thừa Thiên

Huế3363 /PGS

325 Nguyễn Công Minh 11/12/1980 Nam Toán học Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Ba Đình, Hà Nội 3364 /PGS

326 Nguyễn Huy Tuấn 26/11/1983 Nam Toán họcTrường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia

Thành phố Hồ Chí MinhBình Sơn, Quảng Ngãi 3365 /PGS

327 Nguyễn Thị Thúy Hà 01/02/1969 Nữ Chính trị họcHọc viện Chính trị Khu vực I, Học viện Chính trị Quốc

gia Hồ Chí MinhNam Đàn, Nghệ An 3366 /PGS

328 Bùi Hồng Hạnh 20/07/1976 Nữ Chính trị họcTrường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, Đại học

Quốc gia Hà NộiAn Dương, Hải Phòng 3367 /PGS

329 Nguyễn Thị Thanh Huyền 17/09/1965 Nữ Triết họcTrường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, Đại học

Quốc gia Hà Nội

Thành phố Ninh Bình, Ninh

Bình3369 /PGS

330 Nguyễn Ngọc Khá 25/11/1962 Nam Triết học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh Ý Yên, Nam Định 3370 /PGS

331 Bùi Huy Khiên 20/12/1958 Nam Chính trị học Học viện Hành chính Quốc Gia Kiến Xương, Thái Bình 3371 /PGS

332 Lê Thị Kim Lan 26/10/1963 Nữ Xã hội học Trường Đại học Khoa học Huế, Đại học Huế Triệu Phong, Quảng Trị 3372 /PGS

333 Lê Văn Lợi 12/10/1974 Nam Triết học Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh Thanh Chương, Nghệ An 3373 /PGS

334 Lê Thị Mai 29/03/1952 Nữ Xã hội học Trường Đại học Tôn Đức Thắng Gia Lâm, Hà Nội 3374 /PGS

335 Bùi Thành Nam 22/04/1971 Nam Chính trị họcTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học

Quốc gia Hà NộiVĩnh Tường, Vĩnh Phúc 3375 /PGS

336 Nguyễn Thị Phượng 11/03/1961 Nữ Chính trị học Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh Thường Tín, Hà Nội 3376 /PGS

337 Lê Thanh Thập 27/10/1954 Nam Triết học Trường Đại Luật Hà Nội Yên Dũng, Bắc Giang 3377 /PGS

338 Bùi Thị Tỉnh 09/09/1974 Nữ Triết học Học viện Chính trị Công an Nhân dân, Bộ Công an Kiến Xương, Thái Bình 3378 /PGS

339 Nguyễn Thị Toan 14/09/1965 Nữ Triết học Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Hải Hậu, Nam Định 3379 /PGS

340 Chu Văn Tuấn 13/11/1973 Nam Triết họcViện Nghiên cứu Tôn giáo, Viện Hàn lâm Khoa học Xã

hội Việt NamTừ Sơn, Bắc Ninh 3380 /PGS

18

Page 24: Quyet Dinh 46 - 2015 GS_PGS

A C D E F G

Ngành chuyên môn Nơi làm việcSố

TT

H

Mã số Giấy

chứng nhận

Quê quán

(huyện/quận, tỉnh/thành phố)

B

Họ và tênNgày, tháng,

năm sinhGiới tính

341 Hoàng Anh Tuấn 20/07/1965 Nam Chính trị học Học viện Ngoại giao, Bộ Ngoại giao Thanh Liêm, Hà Nam 3381 /PGS

342 Đỗ Xuân Tuất 30/08/1970 Nam Chính trị học Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh Hoài Đức, Hà Nội 3382 /PGS

343 Trịnh Thị Xuyến 05/10/1970 Nữ Chính trị họcViện Chính trị học, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí

Minh Hoằng Hóa, Thanh Hóa 3383 /PGS

344 Nguyễn Minh Anh 01/01/1958 Nam Nghệ thuật Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam Từ Liêm, Hà Nội 3384 /PGS

345 Phan Thanh Bình 01/05/1959 Nam Nghệ thuật Trường Đại học Nghệ thuật, Đại học HuếQuảng Điền, Thừa Thiên

Huế3385 /PGS

346 Trần Yến Chi 18/01/1968 Nữ Nghệ thuậtTrường Đại học Sân khấu-Điện ảnh Thành phố Hồ Chí

MinhGia Lâm, Hà Nội 3386 /PGS

347 Lê Đức Chương 18/01/1959 Nam Thể dục Thể thao Trường Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng Thanh Xuân, Hà Nội 3387 /PGS

348 Ngô Phương Đông 18/05/1963 Nam Nghệ thuật Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam Can Lộc, Hà Tĩnh 3388 /PGS

349 Nguyễn Hồng Dương 21/02/1974 Nam Thể dục Thể thao Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh Nghi Lộc, Nghệ An 3389 /PGS

350 Cao Đức Hải 03/12/1956 Nam Văn hóa Trường Đại học Văn hóa Hà Nội Hải Phòng 3390 /PGS

351 Bùi Quang Hải 25/12/1959 Nam Thể dục Thể thao Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch Ý Yên, Nam Định 3391 /PGS

352 Cung Dương Hằng 03/07/1968 Nữ Nghệ thuật Trường Đại học Mỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh Hoàn Kiếm, Hà Nội 3392 /PGS

353 Tạ Hữu Hiếu 03/10/1975 Nam Thể dục Thể thao Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh Tiên Du, Bắc Ninh 3393 /PGS

354 Văn Thị Minh Hương 19/07/1961 Nữ Nghệ thuật Nhạc viện Thành phố Hồ Chí Minh Thăng Bình, Quảng Nam 3394 /PGS

355 Nguyễn Xuân Hương 27/08/1963 Nữ Văn hóa Trường Đại học Trà Vinh Nghĩa Hành, Quảng Ngãi 3395 /PGS

356 Trần Thị Ngọc Lan 02/09/1958 Nữ Nghệ thuật Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam Sóc Sơn, Hà Nội 3396 /PGS

357 Nguyễn Thị Hạnh Lê 19/06/1969 Nữ Nghệ thuật Trường Đại học Sân khấu-Điện ảnh Hà NộiThành phố Hải Dương, Hải

Dương3397 /PGS

358 Lâm Nhân 07/07/1974 Nam Văn hóa Trường Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí MinhThành phố Hưng Yên,

Hưng Yên3398 /PGS

359 Hoàng Minh Phúc 10/12/1976 Nữ Nghệ thuật Trường Đại học Mỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh Đống Đa, Hà Nội 3399 /PGS

19

Page 25: Quyet Dinh 46 - 2015 GS_PGS

A C D E F G

Ngành chuyên môn Nơi làm việcSố

TT

H

Mã số Giấy

chứng nhận

Quê quán

(huyện/quận, tỉnh/thành phố)

B

Họ và tênNgày, tháng,

năm sinhGiới tính

360 Nguyễn Nghĩa Phương 08/03/1969 Nam Nghệ thuật Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thuận Thành, Bắc Ninh 3400 /PGS

361 Hà Huy Phượng 21/05/1969 Nam Văn hóaHọc viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính trị

Quốc gia Hồ Chí MinhCẩm Khê, Phú Thọ 3401 /PGS

362 Đỗ Hồng Quân 01/08/1956 Nam Nghệ thuật Hội Nhạc sĩ Việt Nam Bình Giang, Hải Dương 3402 /PGS

363 Nguyễn Toàn Thắng 19/08/1958 Nam Văn hóaViện Văn hóa và Phát triển, Học viện Chính trị Quốc

gia Hồ Chí MinhThanh Oai, Hà Nội 3403 /PGS

364 Ứng Duy Thịnh 04/02/1952 Nam Nghệ thuật Trường Đại học Văn hóa Nghệ thuật Quân đội Duy Tiên, Hà Nam 3404 /PGS

365 Trần Hoàng Tiến 27/08/1956 Nam Văn hóa Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Ba Đình, Hà Nội 3405 /PGS

366 Bùi Trọng Toại 25/05/1963 Nam Thể dục Thể thaoTrường Đại học Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí

MinhYên Khánh, Ninh Bình 3406 /PGS

367 Nguyễn Danh Hoàng Việt 11/07/1973 Nam Thể dục Thể thao Viện Khoa học Thể dục Thể thao Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh 3407 /PGS

368 Nguyễn Thị Thanh Chung 30/11/1978 Nữ Văn học Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Thái Thụy, Thái Bình 3408 /PGS

369 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 26/04/1965 Nữ Văn học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh Bố Trạch, Quảng Bình 3409 /PGS

370 Dương Thu Hằng 09/02/1978 Nữ Văn học Đại học Thái Nguyên Ứng Hòa, Hà Nội 3410 /PGS

371 Vũ Công Hảo 20/09/1969 Nam Văn học Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh 3411 /PGS

372 Nguyễn Việt Hùng 09/08/1979 Nam Văn học Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Phù Cừ, Hưng Yên 3412 /PGS

373 Hoàng Trọng Quyền 15/08/1963 Nam Văn học Trường Đại học Thủ Dầu Một Can Lộc, Hà Tĩnh 3413 /PGS

374 Phạm Thị Phương Thái 03/07/1968 Nữ Văn học Đại học Thái Nguyên Bình Giang, Hải Dương 3414 /PGS

375 Trần Văn Toàn 02/02/1973 Nam Văn học Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Vụ Bản, Nam Định 3415 /PGS

376 Bùi Thanh Truyền 26/03/1973 Nam Văn học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh Phú Xuyên, Hà Nội 3416 /PGS

377 Lê Viết Báu 15/05/1972 Nam Vật lý Trường Đại học Hồng Đức Hoằng Hóa, Thanh Hóa 3417 /PGS

378 Nguyễn Thanh Bình 21/03/1969 Nam Vật lýViện Vật lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ

Việt NamQuỳnh Lưu, Nghệ An 3418 /PGS

20

Page 26: Quyet Dinh 46 - 2015 GS_PGS

A C D E F G

Ngành chuyên môn Nơi làm việcSố

TT

H

Mã số Giấy

chứng nhận

Quê quán

(huyện/quận, tỉnh/thành phố)

B

Họ và tênNgày, tháng,

năm sinhGiới tính

379 Nguyễn Mậu Chung 03/08/1957 Nam Vật lýTrường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia

Hà NộiHoàng Mai, Hà Nội 3419 /PGS

380 Nguyễn Bá Đức 17/10/1961 Nam Vật lý Trường Đại học Tân Trào Thanh Liêm, Hà Nam 3420 /PGS

381 Hồ Khắc Hiếu 16/10/1984 Nam Vật lý Trường Đại học Dân lập Duy Tân Gio Linh, Quảng Trị 3421 /PGS

382 Nguyễn Đức Hòa 27/03/1978 Nam Vật lý Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Phú Xuyên, Hà Nội 3422 /PGS

383 Nguyễn Thị Hòa 15/04/1974 Nữ Vật lý Trường Đại học Giao thông vận tải Sóc Sơn, Hà Nội 3423 /PGS

384 Phạm Đình Khang 10/04/1960 Nam Vật lý Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam Giao Thủy, Nam Định 3424 /PGS

385 Đỗ Hùng Mạnh 16/03/1963 Nam Vật lýViện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và

Công nghệ Việt NamViệt Trì, Phú Thọ 3425 /PGS

386 Nguyễn Tuyết Nga 11/01/1971 Nữ Vật lý Trường Đại học Bách khoa Hà NộiThành phố Thanh Hóa,

Thanh Hóa3426 /PGS

387 Nguyễn Văn Quy 02/01/1978 Nam Vật lý Trường Đại học Bách khoa Hà NộiThành phố Hải Dương, Hải

Dương3427 /PGS

388 Phương Đình Tâm 25/10/1979 Nam Vật lý Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Chí Linh, Hải Dương 3428 /PGS

389 Nguyễn Thành Tiên 09/09/1976 Nam Vật lý Trường Đại học Cần Thơ Cái Bè, Tiền Giang 3429 /PGS

390 Võ Thanh Tùng 17/07/1979 Nam Vật lý Trường Đại học Khoa học Huế, Đại học Huế Lệ Thủy, Quảng Bình 3430 /PGS

391 Lê Văn Vinh 03/03/1976 Nam Vật lý Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Thanh Hà, Hải Dương 3431 /PGS

392 Lưu Thế Vinh 08/05/1956 Nam Vật lý Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh Yên Định, Thanh Hóa 3432 /PGS

393 Trần Tuấn Anh 04/05/1978 Nam Xây dựng Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh Nghi Xuân, Hà Tĩnh 3433 /PGS

394 Lưu Đức Cường 11/09/1975 Nam Xây dựngViện Quy hoạch Đô thị - Nông thôn Quốc gia, Bộ Xây

dựng

Thành phố Bắc Ninh, Bắc

Ninh3434 /PGS

395 Lê Anh Dũng 12/10/1963 Nam Xây dựng Trường Đại học Kiến trúc Thị xã Hà Tĩnh, Hà Tĩnh 3435 /PGS

396 Nguyễn Trung Hiếu 29/06/1976 Nam Xây dựng Trường Đại học Xây dựng Hoàng Mai, Hà Nội 3436 /PGS

397 Hồ Ngọc Khoa 01/06/1967 Nam Xây dựng Trường Đại học Xây dựng Tĩnh Gia, Thanh Hóa 3437 /PGS

21

Page 27: Quyet Dinh 46 - 2015 GS_PGS

A C D E F G

Ngành chuyên môn Nơi làm việcSố

TT

H

Mã số Giấy

chứng nhận

Quê quán

(huyện/quận, tỉnh/thành phố)

B

Họ và tênNgày, tháng,

năm sinhGiới tính

398 Nguyễn Minh Long 10/11/1979 Nam Xây dựngTrường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành

phố Hồ Chí Minh

Phong Điền, Thừa Thiên

Huế3438 /PGS

399 Hoàng Nam 22/12/1972 Nam Xây dựngTrường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành

phố Hồ Chí MinhTiên Lữ, Hưng Yên 3439 /PGS

400 Bùi Đức Năng 07/01/1964 Nam Xây dựng Học viện Kỹ thuật quân sự, Bộ Quốc phòng Lâm Thao, Phú Thọ 3440 /PGS

401 Nguyễn Thế Quân 03/08/1974 Nam Xây dựng Trường Đại học Xây dựng Đan Phượng, Hà Nội 3441 /PGS

402 Nguyễn Minh Tâm 10/081974 Nam Xây dựngTrường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành

phố Hồ Chí MinhChợ Gạo, Tiền Giang 3442 /PGS

403 Nguyễn Văn Tuấn 11/05/1977 Nam Xây dựng Trường Đại học Xây dựng Thái Thụy, Thái Bình 3443 /PGS

404 Nguyễn Bảo Việt 06/10/1975 Nam Xây dựng Trường Đại học Xây dựng Vĩnh Bảo, Hải Phòng 3444 /PGS

405 Đặng Hoàng Anh 26/12/1969 Nam Y học Học viện Quân y, Bộ Quốc phòng Phú Xuyên, Hà Nội 3445 /PGS

406 Hoàng Đình Anh 01/11/1965 Nam Y học Học viện Quân y, Bộ Quốc phòng Hà Đông, Hà Nội 3446 /PGS

407 Nguyễn Hải Anh 02/11/1961 Nữ Y học Bệnh viện Bạch Mai Mỹ Hào, Hưng Yên 3447 /PGS

408 Huỳnh Văn Bá 10/10/1964 Nam Y học Trường Đại học Y Dược Cần Thơ Ô Môn, Cần Thơ 3448 /PGS

409 Phạm Thanh Bình 09/09/1969 Nữ Y học Bộ Y tế Kim Động, Hưng Yên 3449 /PGS

410 Nguyễn Gia Bình 30/09/1954 Nam Y học Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 Ba Đình, Hà Nội 3450 /PGS

411 Nguyễn Tuấn Bình 19/10/1959 Nam Y học Bệnh viện Y học Cổ truyền, Bộ Công an Tĩnh Gia, Thanh Hóa 3451 /PGS

412 Trần Thanh Cảng 16/08/1956 Nam Y họcBệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp, Sở Y tế Thành phố Hải

PhòngTừ Liêm, Hà Nội 3452 /PGS

413 Trần Thị Quỳnh Chi 17/10/1968 Nữ Y học Viện Y học Biển, Bộ Y tế Đức Thọ, Hà Tĩnh 3453 /PGS

414 Bùi Văn Chiến 01/07/1968 Nam Y họcBệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp, Sở Y tế Thành phố Hải

Phòng

Thành phố Hạ Long, Quảng

Ninh3454 /PGS

415 Nguyễn Văn Chinh 04/10/1969 Nam Y học Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh Đại Lộc, Quảng Nam 3455 /PGS

416 Lê Chính Đại 23/11/1955 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Hoàn Kiếm, Hà Nội 3456 /PGS

22

Page 28: Quyet Dinh 46 - 2015 GS_PGS

A C D E F G

Ngành chuyên môn Nơi làm việcSố

TT

H

Mã số Giấy

chứng nhận

Quê quán

(huyện/quận, tỉnh/thành phố)

B

Họ và tênNgày, tháng,

năm sinhGiới tính

417 Nguyễn Huy Điện 14/02/1966 Nam Y học Trường Đại học Y Dược Hải Phòng Nam Sách, Hải Dương 3457 /PGS

418 Vũ Nhất Định 02/09/1969 Nam Y học Học viện Quân y, Bộ Quốc phòng Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc 3458 /PGS

419 Nguyễn Quang Duật 29/11/1961 Nam Y học Học viện Quân y, Bộ Quốc phòng Mỹ Lộc, Nam Định 3459 /PGS

420 Trần Đức 08/07/1965 Nam Y học Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 Hương Sơn, Hà Tĩnh 3460 /PGS

421 Nguyễn Đặng Dũng 14/05/1968 Nam Y học Học viện Quân y, Bộ Quốc phòng Lý Nhân, Hà Nam 3461 /PGS

422 Đinh Hồng Dương 05/10/1966 Nam Y học Học viện Quân y, Bộ Quốc phòng Văn Lâm, Hưng Yên 3462 /PGS

423 Nguyễn Thanh Hà 07/06/1972 Nữ Y học Trường Đại học Y tế Công cộng Thanh Xuân, Hà Nội 3463 /PGS

424 Trịnh Thị Thái Hà 11/01/1968 Nữ Y học Trường Đại học Y Hà Nội Thanh Oai, Hà Nội 3464 /PGS

425 Lê Thị Thu Hà 31/03/1965 Nữ Y học Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 Gia Viễn, Ninh Bình 3465 /PGS

426 Phạm Như Hải 14/03/1968 Nam Y họcBệnh viện Hữu nghị Việt Nam Cu Ba, Sở Y tế Thành

phố Hà NộiPhú Lộc, Thừa Thiên Huế 3466 /PGS

427 Đinh Văn Hân 20/07/1968 Nam Y học Học viện Quân y, Bộ Quốc phòng Ý Yên, Nam Định 3467 /PGS

428 Cao Thị Bích Hạnh 28/03/1970 Nữ Y họcBệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp, Sở Y tế Thành phố Hải

PhòngAn Dương, Hải Phòng 3468 /PGS

429 Bùi Đức Hậu 09/07/1955 Nam Y học Bệnh viện Nhi Trung ương Yên Mô, Ninh Bình 3469 /PGS

430 Nguyễn Minh Hiếu 09/07/1960 Nam Y học Cục Quân y, Bộ Quốc phòng Thanh Trì, Hà Nội 3470 /PGS

431 Đỗ Mai Hoa 09/09/1973 Nữ Y học Trường Đại học Y tế Công cộng Bình Lục, Hà Nam 3471 /PGS

432 Phan Quốc Hoàn 17/01/1966 Nam Y học Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 Đức Thọ, Hà Tĩnh 3472 /PGS

433 Đỗ Quang Hùng 31/07/1960 Nam Y học Bệnh viện Chợ Rẫy, Bộ Y tế Đức Phổ, Quảng Ngãi 3473 /PGS

434 Nguyễn Khoa Hùng 01/01/1967 Nam Y học Trường Đại học Y Dược, Đại học HuếThành phố Huế, Thừa Thiên

Huế3474 /PGS

435 Vũ Thị Thanh Huyền 11/11/1973 Nữ Y học Trường Đại học Y Hà Nội Đông Hưng, Thái Bình 3475 /PGS

23

Page 29: Quyet Dinh 46 - 2015 GS_PGS

A C D E F G

Ngành chuyên môn Nơi làm việcSố

TT

H

Mã số Giấy

chứng nhận

Quê quán

(huyện/quận, tỉnh/thành phố)

B

Họ và tênNgày, tháng,

năm sinhGiới tính

436 Vũ Sỹ Khảng 17/12/1958 Nam Y học Trường Đại học Y Dược Hải Phòng Trực Ninh, Nam Định 3476 /PGS

437 Trần Vân Khánh 04/06/1973 Nữ Y học Trường Đại học Y Hà Nội Nam Sách, Hải Dương 3477 /PGS

438 Phạm Minh Khuê 13/03/1978 Nam Y học Trường Đại học Y Dược Hải Phòng Kiến An, Hải Phòng 3478 /PGS

439 Võ Thị Hoàng Lan 10/05/1961 Nữ Y học Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh Tam Kỳ, Quảng Nam 3479 /PGS

440 Bùi Văn Mạnh 29/07/1962 Nam Y học Học viện Quân y, Bộ Quốc phòng Kiến Xương, Thái Bình 3480 /PGS

441 Trần Hồng Nghị 08/05/1971 Nam Y học Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 Vĩnh Lộc, Thanh Hóa 3481 /PGS

442 Huỳnh Nghĩa 02/01/1956 Nam Y học Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh Tuy Phong, Bình Thuận 3482 /PGS

443 Phùng Nguyễn Thế Nguyên 07/10/1973 Nam Y học Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh Bến Hải, Quảng Trị 3483 /PGS

444 Hà Văn Như 11/06/1961 Nam Y học Trường Đại học Y tế Công cộng Long Biên, Hà Nội 3484 /PGS

445 Bùi Quang Phúc 10/05/1971 Nam Y họcViện Sốt rét Ký sinh trùng Côn trùng Trung ương, Bộ

Y tếPhù Cừ, Hưng Yên 3485 /PGS

446 Phan Thu Phương 20/10/1970 Nữ Y học Trường Đại học Y Hà Nội Ba Vì, Hà Nội 3486 /PGS

447 Nguyễn Phước Bảo Quân 11/07/1964 Nam Y học Bệnh viện Trung ương Huế, Bộ Y tế Phú Lộc, Thừa Thiên Huế 3487 /PGS

448 Lã Ngọc Quang 09/09/1971 Nam Y học Trường Đại học Y tế Công cộng Thanh Oai, Hà Nội 3488 /PGS

449 Thân Trọng Quang 12/12/1963 Nam Y học Trường Đại học Tây Nguyên Phù Cát, Bình Định 3489 /PGS

450 Lê Văn Quảng 21/02/1972 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Gia Bình, Bắc Ninh 3490 /PGS

451 Trần Phủ Mạnh Siêu 15/03/1969 Nam Y họcBệnh viện Nguyễn Trãi, Sở Y tế Thành phố Hồ Chí

MinhHoài Ân, Bình Định 3491 /PGS

452 Tống Minh Sơn 12/12/1968 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Phù Cừ, Hưng Yên 3492 /PGS

453 Nguyễn Thị Tân 25/06/1963 Nữ Y học Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế Phú Vang, Thừa Thiên Huế 3493 /PGS

454 Đống Khắc Thẩm 19/04/1954 Nam Y học Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh Thành phố Hồ Chí Minh 3494 /PGS

24

Page 30: Quyet Dinh 46 - 2015 GS_PGS

A C D E F G

Ngành chuyên môn Nơi làm việcSố

TT

H

Mã số Giấy

chứng nhận

Quê quán

(huyện/quận, tỉnh/thành phố)

B

Họ và tênNgày, tháng,

năm sinhGiới tính

455 Vũ Hồng Thăng 21/05/1970 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Thuận Thành, Bắc Ninh 3495 /PGS

456 Cao Thỉ 12/10/1964 Nam Y học Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí MinhPhong Điền, Thừa Thiên

Huế3496 /PGS

457 Trần Thiện Thuần 08/11/1960 Nam Y học Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh Châu Thành, Tiền Giang 3497 /PGS

458 Ngô Viết Quỳnh Trâm 01/01/1967 Nữ Y học Trường Đại học Y Dược, Đại học HuếHương Thủy, Thừa Thiên

Huế3498 /PGS

459 Võ Huỳnh Trang 02/02/1972 Nữ Y học Trường Đại học Y Dược Cần Thơ Châu Thành, Hậu Giang 3499 /PGS

460 Trần Thanh Tú 04/05/1968 Nữ Y học Bệnh viện Nhi Trung ương Vĩnh Linh, Quảng Trị 3500 /PGS

461 Nguyễn Anh Tuấn 22/01/1960 Nam Y học Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh Hương Sơn, Hà Tĩnh 3501 /PGS

462 Nguyễn Anh Tuấn 18/04/1971 Nam Y học Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí MinhQuận 3, Thành phố Hồ Chí

Minh3502 /PGS

463 Trần Anh Tuấn 27/12/1964 Nam Y học Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh Châu Thành, Tiền Giang 3503 /PGS

464 Tạ Anh Tuấn 20/04/1962 Nam Y học Viện Nghiên cứu Khoa học Y Dược Lâm sàng 108 Hai Bà Trưng, Hà Nội 3504 /PGS

465 Phan Anh Tuấn 08/11/1961 Nam Y học Viện Y học cổ truyền Quân đội, Bộ Quốc phòng Hương Khê, Hà Tĩnh 3505 /PGS

466 Nguyễn Quang Tùng 14/07/1973 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Đô Lương, Nghệ An 3506 /PGS

467 Nguyễn Phú Việt 09/08/1969 Nam Y học Học viện Quân y, Bộ Quốc phòng Từ Sơn, Bắc Ninh 3508 /PGS

468 Trần Hữu Vinh (Trần

Vinh)19/08/1955 Nam Y học Bệnh viện Bạch Mai Bình Lục, Hà Nam 3509 /PGS

469 Lê Thành Xuân 28/11/1972 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Lý Nhân, Hà Nam 3510 /PGS

470 Trần Hải Yến 05/09/1966 Nữ Y học Bệnh viện Mắt, Sở Y tế Thành phố Hồ Chí Minh Hoàn Kiếm, Hà Nội 3511 /PGS

25